![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 되 |
Cấu trúc "V+ –되" là dạng rút gọn và trang trọng của "하지만", "그러나", thường được dùng trong văn viết, phát biểu, luật pháp, văn bản trang trọng. Có thể hiểu là: dù thừa nhận mệnh đề phía trước, nhưng mệnh đề sau sẽ trình bày điều kiện, ngoại lệ, hạn chế hoặc sự đối lập nhẹ. Dịch sang tiếng Việt là:Tuy nhiên, dù vậy, tuy là... nhưng...
1. Cấu trúc ngữ pháp
Loại từ |
Cách chia với –되 |
Ví dụ |
Động từ (gốc) |
V + 되 |
인정하다 → 인정하되 (Tuy thừa nhận,
nhưng...) |
Tính từ |
A + 되 |
어렵다 → 어렵되 (Tuy khó, nhưng...) |
Cấu trúc này chỉ dùng ở giữa câu để nối hai mệnh đề
đối lập một cách nhẹ nhàng, trang trọng. Được dùng nhiều trong các câu kiểu:
A 되 B → Tuy
A, nhưng B
2. Ví dụ thực tế
🔹 1. Trang trọng – dùng
trong nội quy, quy định
의견을 제시하되 상대방을 존중해야 합니다.
→ Tuy bạn được quyền nêu ý kiến, nhưng phải tôn trọng người đối diện.
촬영은 허용하되 플래시는 사용하지 마십시오.
→ Việc quay chụp được cho phép, tuy nhiên không được dùng đèn flash.
🔹 2. Văn học – phát biểu,
văn viết chính thức
그는 실패했되 포기하지 않았다.
→ Tuy anh ấy đã thất bại, nhưng không từ bỏ.
이 일은 어렵되 해낼 수 있다.
→ Công việc này tuy khó, nhưng có thể làm được.
🔹 3. Giao tiếp trang trọng,
người phát ngôn
- 참가 신청은 자유롭되 인원은 제한됩니다.
→ Việc đăng ký tham gia là tự do, tuy nhiên số lượng có giới hạn.
3. So sánh với cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Mức độ trang trọng |
Ví dụ ngắn |
–지만 |
Tuy... nhưng... (thông dụng) |
★☆☆☆ (thường dùng) |
비싸지만 좋아요. |
–(으)나 |
Nhưng (văn viết, trung tính) |
★★☆☆ (văn viết nhẹ) |
노력했으나 실패했다. |
–되 |
Tuy... nhưng... (trang trọng, nhấn mạnh sự giới hạn) |
★★★☆ (rất trang trọng) |
인정하되 조심해야 한다. |
4. Lưu ý khi sử dụng
❗ “되” KHÁC hoàn toàn với động từ 되다 (trở thành)
❗ Chỉ dùng trong văn trang trọng,
phát biểu, văn bản pháp luật, nội quy, quy định
✅ Thường dùng sau động/tính từ gốc
không chia thì.