![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 7 |
Bài giảng sách hội nhập xã hội KIIP -4 . Bài 7 현대인의 질병 Bệnh lý của người hiện đại
어휘: 질병과 증상
Từ vựng: Bệnh tật và triệu chứng
문법: Động từ + 되 Tuy nhiên,Tuy là... nhưng...
Động từ + -었더니 vì...nên
활동: 병에 대해 조언하기. Đưa ra lời khuyên về bệnh
생활 습관과 병에 대해 쓰기. Viết về thói quen sinh hoạt và bệnh tật
문화와 정보: 한국의 국민 건강 보험 제도
Văn hóa và thông tin: Chế độ bảo hiểm y tế quốc dân của Hàn Quốc
- 이 사람은 어디가 아파요?
Người này bị đau ở đâu? - 여러분은 몸이 아팠던 적이 있어요? 어떻게 아팠어요?
Các bạn đã từng bị đau ở đâu chưa? Đau như thế nào?
어휘Từ vựng
1. 몸이 안 좋을 때 어떤 증상이 나타나요?
Khi cơ thể không khỏe thì có những triệu chứng nào xuất hiện?
고열이 나다 – Bị sốt cao
재채기를 하다 – Hắt hơi
목이 따끔거리다 – Cổ họng bị rát
속이 쓰리다 – Bị xót ruột, đau bao tử
배가 더부룩하다 – Bụng đầy hơi
얼굴에 뭐가 나다 – Mặt bị nổi gì đó (mụn, ban, v.v.)
어지럽다 – Bị chóng mặt
다리가 붓다 – Chân bị sưng
혈압이 높다 – Huyết áp cao
2. 다음 신체 기관에 이상이 생기면 어떤 질병에 걸려요?
→ Nếu các cơ quan trong
cơ thể sau đây gặp vấn đề thì sẽ mắc phải bệnh gì?
비염 – Viêm mũi
기관지염 – Viêm phế quản
위염 – Viêm dạ dày
장염 – Viêm ruột
문법Ngữ pháp
1. 문법: Động từ + 되 <---- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
Dùng để thừa nhận nội dung phía trước, đồng thời thể hiện điều kiện, ngoại lệ, v.v. liên quan đến nội dung đó. Nghĩa tiếng Việt là: Tuy nhiên,Tuy là... nhưng...
Đoạn hội thoại:
라민: 며칠 전부터 계속 배가 아프고 설사를 해요.
의사: 장염에 걸리셨네요. 식사를 하되 자극적인 음식은 피하는 것이 좋습니다.
Ra-min: Tôi bị đau bụng và tiêu chảy liên tục mấy ngày nay.
Bác sĩ: Bạn đã bị viêm ruột rồi. Tuy có thể ăn uống, nhưng tốt hơn là nên tránh các món ăn gây kích ứng
Ví dụ:
- 가: 쉬는 시간에 밖에 다녀와도 돼요?
- 나: 밖에 다녀오되 늦지 않도록 하세요.
→ A: Giờ nghỉ em có thể ra ngoài không?
→ B: Có thể ra ngoài nhưng đừng về trễ nhé. - 음식은 마음껏 드시되 남기시면 안 됩니다.
→ Có thể ăn thoải mái nhưng không được để thừa lại. - 한국어 실력을 늘리려면 한국 친구를 자주 만나되 한국어로 이야기해야 한다.
→ Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn thì phải thường xuyên gặp gỡ bạn Hàn nhưng phải nói chuyện bằng tiếng Hàn.
Biến đổi từ với –되:
- 먹다 → 먹되
- 하다 → 하되
- 가다 → 가되
- 살다 → 살되
1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và trò chuyện với bạn giống như trong phần ví dụ.
이제부터 운동을 해도 돼요?
Từ bây giờ em có thể tập thể dục không ạ?
운동하되 무리하지 마세요.
Hãy tập thể dục, nhưng đừng quá sức nhé.
2. 여러분은 이럴 때 어떻게 이야기할 거예요? 친구와 이야기해 보세요.
Khi gặp tình huống như thế này, các bạn sẽ nói như thế nào? Hãy
thử nói chuyện với bạn bè nhé.
배가 더부룩한데 아침을 안 먹어도 돼요?
Bụng đầy hơi thì có thể không ăn sáng được không?
→ 그러면 건강에 안 좋아요. 아침을 먹되 소화가 잘되는 것으로 드세요.
Như vậy thì không
tốt cho sức khỏe đâu. Hãy ăn sáng nhưng ăn những món dễ tiêu nhé.
보고서를 이메일로 제출해도 돼요?
Có thể nộp báo cáo
qua email được không?
→이메일로 제출하되 제목과 마감 시간을 꼭 지켜 주세요.
(Bạn có thể nộp qua
email, nhưng hãy nhớ ghi đúng tiêu đề và thời hạn.)
👉 Giải thích ngắn gọn:
- 하되 là dạng kết hợp giữa 하다 + 되, mang nghĩa: “làm nhưng với điều kiện…”.
단어장 (Sổ từ vựng)
- 자극적이다: mang tính kích thích
- 뒷정리: dọn dẹp sau cùng
- 예정일: ngày dự kiến / ngày theo kế hoạch
2. Động từ + 었더니 <---- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
Biểu hiện kết quả xảy ra sau
khi người nói trực tiếp trải nghiệm hoặc quan sát
một hành động/sự việc trong quá
khứ.
Đoạn hội thoại
안젤라: 제이슨 씨, 목소리가 왜 그래요?
Angela: Jason ah, sao giọng nói của bạn lại như vậy?
제이슨: 어제 야구장에서 큰 소리로 응원을 했더니 목이 아픈 것 같아요.
Jason: Hôm qua tôi cổ vũ to ở sân bóng chày nên cổ họng bị đau rồi.
Ví dụ (예문)
- 가: 한국어 실력이 많이 늘었네요.
나: 매일 한국 드라마를 봤더니 한국어 실력이 좋아졌어요.
→ Xem phim Hàn Quốc mỗi ngày nên trình độ tiếng Hàn đã cải thiện. - 낮에 커피를 많이 마셨더니 잠이 안 온다.
→ Uống nhiều cà phê ban ngày nên không thể ngủ. - 인터넷으로 옷을 주문했더니 하루 만에 도착했다.
→ Đặt mua quần áo qua mạng và thấy chỉ mất một ngày là đến.
Bảng chia động từ với –었더니
-았더니
• 받다 ➝ 받았더니: vì đã nhận nên...
• 보다 ➝ 봤더니: vì đã xem
nên...
-었더니
• 먹다 ➝ 먹었더니: vì đã ăn nên...
• 마시다 ➝ 마셨더니: vì đã uống nên...
-했더니
• 무리하다 ➝ 무리했더니: vì đã quá
sức nên...
• 주문하다 ➝ 주문했더니: vì đã đặt hàng
nên...
Ngữ pháp -았/었/했더니: dùng để nói về kết quả xảy ra sau một hành động trong
quá khứ do người nói trực tiếp thực hiện.
1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy cùng bạn nói chuyện giống như phần 보기.
어디 아파요?
Bạn bị đau ở đâu vậy?
어제 야식을 먹고 잤더니 배가 더부룩해요.
Hôm qua tôi ăn khuya xong rồi ngủ, nên bụng thấy đầy hơi.
옷을 얇게 입었더니 감기에 걸렸어요.
(Vì mặc áo mỏng nên tôi
bị cảm.)
점심을 급하게 먹었더니 소화가 안 돼요.
(Vì ăn trưa quá nhanh nên tôi không tiêu hóa được.)
지난주에 좀 무리했더니 몸살이 났어요.
(Vì tuần trước làm việc quá sức nên tôi bị cảm mệt.)
아침에 일찍 일어났더니 좀 피곤해요.
(Vì dậy sớm vào buổi sáng nên
tôi hơi mệt.)
2. 여러분이 경험한 일을 이야기해 보세요.Hãy kể lại việc mà bạn đã từng trải qua.
백화점이 끝날 때쯤 식품 매장에 갔다.
Khi trung tâm thương mại sắp đóng cửa thì tôi
đã đến khu thực phẩm.
→백화점이 끝날 때쯤 식품 매장에 갔더니 먹을 것을 세일해서 많이 샀어요.
Khi đến khu thực phẩm lúc trung
tâm thương mại sắp đóng cửa thì thấy đồ ăn đang giảm giá nên tôi đã mua rất nhiều.
친구에게 메시지를 너무 많이 보냈다. Tôi đã gửi quá nhiều tin nhắn cho bạn.
→ 친구에게 메시지를 너무 많이 보냈더니 답장이 늦게 왔어요.
→ Vì gửi quá nhiều tin nhắn cho bạn nên bạn ấy trả lời trễ.
단어장
- 무리하다: làm quá sức
- 식품 매장: khu thực phẩm
1. 애나 씨와 제이슨 씨가 병의 증상과 주의할 점에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Cô Anna và anh Jason đang nói về triệu chứng bệnh và những điểm cần chú ý. Hãy nói chuyện như đoạn hội thoại sau.
애나: 제이슨 씨, 며칠 전에도 그런 것 같은데 아직도 기침이 안 나았어요?
→ Jason à, mấy hôm trước hình như cậu cũng như vậy mà đến giờ vẫn chưa hết ho à?
제이슨: 네. 무리해서 일했더니 약을 먹어도 잘 낫지 않아요. 열도 있고요.
→ Ừ. Vì làm việc quá sức nên uống thuốc cũng không khỏi. Còn bị sốt nữa.
애나: 기관지염인 것 같은데 병원에는 가 봤어요?
→ Hình như là viêm phế quản đấy, cậu đã đi bệnh viện chưa?
제이슨: 가기는 했는데 크게 걱정할 정도는 아니라고 하셨어요.
→ Mình có đi rồi, nhưng họ bảo không đến mức phải lo lắng nhiều.
애나: 요즘 수업이 많은데 괜찮겠어요?
→ Dạo này có
nhiều tiết học, cậu chịu được không?
제이슨: 어쩔 수 없지요. 수업을 하되 무리하지 않도록 해야겠어요.
→ Cũng đành vậy thôi. Dù
dạy học nhưng mình sẽ cố gắng không
làm quá sức.
- 기침이 안 나았다 | 열이 있다 | 기관지염
→ Chưa hết ho | Bị sốt | Viêm phế quản - 속이 안 좋다 | 배가 더부룩하다 | 위염
→ Bụng khó chịu | Đầy bụng | Viêm dạ dày
2. 아래 상황에 맞게 아픈 사람과 조언하는 사람이 되어 이야기해 보세요.
Hãy nhập vai người bị bệnh và người khuyên nhủ theo tình huống dưới đây và nói chuyện với nhau.
상황 (Tình huống)
고열이 나고 목이 부었다. → Bị sốt cao và sưng cổ họng.
조언 (Lời khuyên)
독감인 것 같다. 병원에 가야 한다.
전염될 수 있으므로 조심한다.
→ Có vẻ là cảm cúm. Cần đi bệnh viện.
→ Có thể lây nhiễm nên phải cẩn thận.
상황 (Tình huống
토하고 계속 설사한다. → Nôn và bị tiêu chảy liên tục.
조언 (Lời khuyên)
장염인 것 같다. 병원에 가야 한다.
물을 자주 마셔야 한다.
→ Có vẻ là viêm ruột. Cần đi bệnh viện.
→ Phải uống nước thường xuyên.
단어장 (Sổ từ vựng)
전염되다: bị lây nhiễm
듣기Nghe
1. 그림을 보고 장염에 걸렸을 때 어떻게 해야 하는지 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói về việc phải làm gì khi bị viêm ruột.
왜 장염에 걸려요?
Tại sao lại bị viêm ruột?
장염은 어떤 증상이 있어요?
Viêm ruột có triệu chứng như thế nào?
장염에 걸리면 어떻게 해야 해요?
Khi bị viêm ruột thì phải làm gì?
2. 병원에서 의사와 환자가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Bác sĩ và bệnh nhân đang nói chuyện trong bệnh viện. Hãy nghe kỹ và trả lời câu hỏi.
1) 이 사람의 증상이 아닌 것을 고르세요.
Hãy chọn biểu hiện không
phải là triệu chứng của người này.
① 토하다 (nôn)
② 설사하다 (tiêu chảy)
③ 열이 있다 (có sốt)
④ 배가 더부룩하다 (bụng đầy tức)
2) 이 사람은 무엇을 먹고 장염에 걸렸습니까?
Người này đã ăn gì và bị viêm ruột?
3) 의사의 처방에 대해 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Với nội dung bạn nghe về đơn thuốc của bác sĩ, nếu đúng hãy
chọn ○, nếu sai chọn ×.
① 지금부터 식사를 조금씩 해야 한다.
(Từ bây giờ phải ăn từng chút một.)
② 설사가 멈추면 보통 때처럼 식사를 해야 한다.
(Nếu tiêu chảy dừng lại thì phải ăn như bình thường.)
③ 물을 많이 마셔야 한다.
(Phải uống nhiều nước.)
단어장 (Sổ từ vựng)
유통 기한 (Hạn sử dụng)
급성 (Cấp tính)
Hội thoại:
현대인의 질병
Bệnh lý của người hiện đại
의사(남): 어서 오세요. 어디가 불편하세요?
Bác sĩ (nam):
Chào bạn. Bạn thấy không khỏe ở đâu?
환자(여): 선생님, 제가 아침부터 토하고 설사를 해서 왔어요.
Bệnh nhân (nữ): Thưa bác sĩ, tôi bị nôn và
tiêu chảy từ sáng nên đến khám ạ.
의사(남): 그러세요? 어디 봅시다. 열도 있네요. 아침에 뭘 드셨어요?
Bác sĩ (nam): Vậy à? Để tôi kiểm tra xem.
Còn bị sốt nữa. Buổi sáng bạn đã ăn gì?
환자(여): 집에 있던 냉커피를 마셨는데 나중에 보니 유통기한이 지났더라고요.
Bệnh nhân (nữ): Tôi đã uống cà phê lạnh ở nhà, sau mới thấy là đã quá
hạn sử dụng ạ.
의사(남): 그렇군요. 급성 장염인 것 같아요.
Bác sĩ (nam): Ra
là vậy. Có vẻ bạn bị viêm ruột cấp tính rồi.
환자(여): 그러면 이제 어떻게 해야 돼요?
Bệnh nhân (nữ): Vậy thì bây
giờ tôi phải làm sao ạ?
의사(남): 일단 식사는 하지 마시고요. 설사가 멈추면 식사를 하되 조금씩 하세요. 그리고 물도 많이 드세요.
Bác sĩ (nam): Trước hết bạn đừng ăn gì cả. Khi tiêu
chảy dừng lại thì ăn một chút một thôi. Và
nhớ uống thật nhiều nước nhé.
Từ vựng
의사(남): bác sĩ
(nam)
환자(여): bệnh
nhân (nữ)
불편하다: không khỏe,
khó chịu
아침부터: từ
buổi sáng
토하다: nôn
설사하다: tiêu chảy
보다: nhìn, xem (ở
đây mang nghĩa là “kiểm tra”)
열: sốt
드시다: dùng (ăn/uống
– dạng kính ngữ)
냉커피: cà phê lạnh
유통기한: hạn
sử dụng
지나다: quá, trôi qua
급성 장염: viêm ruột cấp
tính
어떻게 해야 돼요?: phải
làm thế nào?
식사: bữa
ăn
하지 마시고요: xin đừng làm (dạng
kính ngữ của “하지 마세요”)
멈추다: dừng
lại
조금씩: từng
chút một
물: nước
많이 드세요: hãy uống nhiều
nước (dạng kính ngữ)
🎧 발음 (Phát
âm)
받침 + [이, 야, 여, 요, 유] ⟶ 받침 + [니, 냐, 녀, 뇨, 뉴]
(Quy tắc biến âm khi âm
cuối của âm tiết trước là 받침 và theo sau là nguyên âm bắt đầu bằng “이, 야, 여, 요, 유” thì sẽ biến thành âm
bắt đầu bằng “니, 냐, 녀, 뇨, 뉴”)
Ví dụ phát âm:
- 장 + 염 → 장념 → đọc là 장염 [장념]
- 두통 + 약 → 두통약 → đọc là 두통약 [두통냑]
- 이십 + 육 → 이십육 → đọc là 이심륙 [이심뉵]
Hãy nghe và đọc theo:
- 장염에 걸려서 배가 아파요.
→ Vì bị viêm ruột nên tôi đau bụng. - 약국에 가서 두통약을 샀어요.
→ Tôi đã đi đến hiệu thuốc mua thuốc đau đầu. - 다음 달 이십육일에 이민자 축제를 해요.
→ Lễ hội dành cho người nhập cư sẽ được tổ chức vào ngày 26 tháng sau.
읽기Đọc
1. 잘못된 생활 습관 때문에 현대인들이 많이 걸리는 병에는 어떤 것이 있어요?
(Những bệnh mà người hiện đại hay mắc phải do thói quen sinh hoạt không đúng là gì?)
암은 다른 사람의 이야기가 아니다!Ung thư không phải là chuyện của người khác!
→ 과음과
과식, 운동 부족은 암을 부른다.
→ Uống nhiều, ăn
nhiều và thiếu vận
động dẫn đến
ung thư.
고혈압과 당뇨병의 지름길?Đường
tắt dẫn đến cao huyết áp và tiểu đường?
→ 단
음식과 짠 음식을 지나치게 섭취하면 성인병의 발생 위험이 높아진다.
→ Nếu ăn quá nhiều
đồ ngọt và đồ
mặn thì nguy cơ mắc
bệnh người lớn
sẽ tăng cao.
2. 잘못된 생활 습관 때문에 생기는 병을 예방하려면 어떻게 해야 돼요?
(Muốn phòng ngừa bệnh do thói quen sinh hoạt sai gây
ra thì phải làm gì?)
- 규칙적인 운동을 하다
→ Tập thể dục đều đặn - 충분한 수면을 취하다
→ Ngủ đủ giấc - 균형 잡힌 식사를 하다
→ Ăn uống cân bằng dinh dưỡng - 금연하다
→ Bỏ thuốc lá - 소금 섭취를 줄이다
→ Giảm lượng muối tiêu thụ
3. 다음은 ‘현대인의 질병’을 설명하는 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Sau đây là một bài viết giải thích về ‘bệnh của người hiện đại’. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi.
알아 두면 좋은 건강 상식
Kiến thức sức khỏe hữu ích nên biết
잘못된 생활 습관이 병을 부른다. Thói quen sinh hoạt sai lầm gây ra bệnh tật
의학 기술의 발달로 인간의 기대 수명은 과거보다 크게 늘어났지만 현대인들은 여전히 여러 질병에 시달리고 있다. 암이나 고혈압, 당뇨병
등은 현대인들이 많이 걸리는 병으로 흔히 생활 습관병이라고도 불린다. 이는
이들 질병의 직접적인 원인이 확인되지 않았지만 잘못된 생활 습관과 밀접한 관련이 있기 때문이다.
→ Nhờ sự phát triển của kỹ thuật y học, tuổi thọ kỳ vọng của con người đã tăng lên đáng kể so với trước đây, nhưng người hiện đại vẫn đang phải chịu đựng nhiều loại bệnh tật. Ung thư, cao huyết áp và tiểu đường là những bệnh mà người hiện đại thường mắc phải, và còn được gọi là “bệnh do thói quen sinh hoạt”. Lý do là vì tuy nguyên nhân trực tiếp của những căn bệnh này chưa được xác định rõ, nhưng chúng có liên quan mật thiết đến các thói quen sinh hoạt sai lầm.
예를 들어 암은 한국인의 사망 원인 1위를 차지하는 병이다. 암의
원인으로 다양한 요인이 있지만, 흡연, 음주, 스트레스, 잘못된
식습관, 운동
부족 등이 영향을 주는 것으로 알려져 있다. 고혈압이나 당뇨병 역시 기름진 식사, 탄수화물과 소금의 과도한 섭취, 인스턴트 식품의 섭취 등과 관계가 있다.
→ Chẳng hạn, ung thư là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở người Hàn Quốc. Dù có nhiều nguyên nhân gây ra ung thư, nhưng các yếu tố như hút thuốc, uống rượu, căng thẳng, chế độ ăn không lành mạnh và thiếu vận động được biết là có ảnh hưởng. Tương tự, cao huyết áp và tiểu đường cũng có liên quan đến việc ăn nhiều chất béo, tiêu thụ quá mức tinh bột và muối, cũng như thực phẩm ăn liền.
이들 질병에 어떻게 대처해야 할까? 전문가들은 적절한 치료를 받되 생활 습관을 바꾸도록 권하고 있다. 즉, 균형 잡힌 식사와 규칙적인 운동을 해야 한다는 것이다. 식사는
규칙적으로 골고루, 알맞게 해야 한다. 물은 충분히 섭취하고 술이나 담배는 제한하는 것이 좋다. 운동의 경우 1주일에 3일 이상 꾸준히 해야 한다. 가령 하루에 만 보 걷기 운동은 성인병 예방에 도움이 된다. 이렇게 일상생활 속에서 올바른 생활 습관을 지킬 때 현대인은 건강한 삶을 누릴 수 있을 것이다.
→ Vậy cần đối phó với các bệnh này như thế nào? Các chuyên gia khuyên rằng nên điều trị đúng cách nhưng đồng thời thay đổi thói quen sinh hoạt. Cụ thể, cần có chế độ ăn cân bằng và luyện tập thể dục đều đặn. Bữa ăn nên đầy đủ, cân đối và đúng giờ. Cần uống đủ nước và hạn chế rượu bia, thuốc lá. Việc luyện tập thể dục nên thực hiện ít nhất 3 lần mỗi tuần. Chẳng hạn, đi bộ 10.000 bước mỗi ngày có thể giúp phòng tránh bệnh người lớn tuổi. Nếu duy trì được thói quen sinh hoạt đúng đắn trong cuộc sống hằng ngày, người hiện đại sẽ có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh.
Từ vựng:
- 의학 기술 – kỹ thuật y học
- 발달 – phát triển
- 기대 수명 – tuổi thọ kỳ vọng
- 질병 – bệnh tật
- 시달리다 – chịu đựng
- 고혈압 – cao huyết áp
- 당뇨병 – tiểu đường
- 생활 습관병 – bệnh do thói quen sinh hoạt
- 직접적인 원인 – nguyên nhân trực tiếp
- 관련이 있다 – có liên quan
- 사망 원인 – nguyên nhân tử vong
- 흡연 – hút thuốc
- 음주 – uống rượu
- 스트레스 – căng thẳng
- 식습관 – thói quen ăn uống
- 운동 부족 – thiếu vận động
- 기름진 식사 – bữa ăn nhiều dầu mỡ
- 탄수화물 – tinh bột
- 소금 – muối
- 과도한 섭취 – tiêu thụ quá mức
- 인스턴트 식품 – thực phẩm ăn liền
- 대처하다 – đối phó, xử lý
- 전문가 – chuyên gia
- 치료 – điều trị
- 바꾸다 – thay đổi
- 균형 잡힌 식사 – bữa ăn cân bằng
- 규칙적인 운동 – vận động đều đặn
- 골고루 – đầy đủ, cân đối
- 섭취하다 – tiêu thụ
- 제한하다 – hạn chế
- 꾸준히 – đều đặn, thường xuyên
- 예방하다 – phòng tránh
- 일상생활 – sinh hoạt thường ngày
- 건강한 삶 – cuộc sống khỏe mạnh
1) 잘못된 생활 습관과 관련된 병에는 무엇이 있습니까?
Những bệnh có liên quan đến thói quen sinh hoạt sai lầm là gì?
2) 현대인의 건강에 부정적인 영향을 미치는 것은 무엇입니까?
Điều gì ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người hiện đại?
① 금연하기 (Bỏ thuốc)
② 만 보 걷기 (Đi bộ 10.000 bước)
③ 탄수화물 섭취하기 (Tiêu thụ tinh bột)
④ 기름지게 식사하기 (Ăn nhiều chất béo)
3) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu nội dung đúng
với đoạn văn trên thì đánh dấu ○, nếu sai thì đánh dấu ×.
① 한국인의 대표적인 사망 원인은 암이다.
→ Nguyên nhân tử vong tiêu biểu của người Hàn Quốc là ung thư. ( )
② 암의 직접적인 원인은 최근 밝혀졌다.
→ Gần đây đã được làm rõ
nguyên nhân trực tiếp của ung thư. ( )
③ 올바른 생활 습관은 성인병의 예방에 도움이 된다.
→ Thói quen sinh hoạt đúng đắn giúp phòng ngừa bệnh người lớn. ( )
- 시달리다: chịu đựng
- 밀접하다: mật thiết
- 차지하다: chiếm giữ
- 과도하다: quá mức
- 권하다: khuyên, khuyến nghị
쓰기Viết
1. 잘못된 생활 습관과 관련된 병에는 무엇이 있습니까? 이 병은 특히 어떤 생활 습관과 관련이 있습니까? 이 병을 예방하기 위해 어떤 노력을 해야 합니까?
Có những bệnh nào liên quan đến thói quen sinh hoạt không lành mạnh? Căn bệnh
này đặc biệt liên quan đến thói quen sinh hoạt nào? Cần nỗ lực gì để phòng ngừa
căn bệnh này?
- 병명: 고혈압
- 원인: 짠 음식과 기름진 음식의 과도한 섭취, 운동 부족, 스트레스
- 예방 방법:
- 규칙적인 운동을 한다.
- 균형 잡힌 식사를 한다.
- 짠 음식과 기름진 음식 섭취를 줄인다.
- 충분한 수면을 취한다.
- 스트레스를 관리한다.
- Tên bệnh: Cao
huyết áp
- Nguyên
nhân: Tiêu thụ quá nhiều thức ăn mặn và nhiều dầu mỡ, thiếu vận động, căng thẳng
- Cách
phòng ngừa:
- Tập thể dục đều đặn
- Ăn uống
cân bằng
- Giảm
tiêu thụ thức ăn mặn và nhiều dầu mỡ
- Ngủ đủ giấc
- Quản lý căng thẳng
2. 생활 습관과 현대인의 병에 대해 설명하는 글을 써 보세요.
Hãy viết một đoạn văn giải thích về thói quen sinh hoạt và bệnh tật của
người hiện đại.
요즘 현대인들이 많이 걸리는 병 중 하나는 고혈압이다.
저도 예전에 짠 음식을 자주 먹었더니 혈압이 높아졌어요.
기름진 음식도 자주 섭취했더니 몸이 무거워지고 피로해졌어요.
그래서 병원에 갔더니 의사 선생님께서 생활 습관을 바꾸라고 하셨어요.
고혈압을 예방하려면 짠 음식과 기름진 음식 섭취를 줄여야 되요.
또한 규칙적인 운동을 해야 되고 충분한 수면도 필요하다고 하셨어요.
처음에는 운동하기가 힘들었되 꾸준히 했더니 몸이 훨씬 가벼워졌어요.
식사도 균형 잡힌 식단으로 바꾸었더니 속이 편해지고 기분도 좋아졌어요.
스트레스를 줄이기 위해 명상과 산책도 하게 되었어요.
이렇게 좋은 습관을 지키게 되었더니 건강이 많이 좋아졌어요.
Một trong những bệnh mà người hiện đại ngày nay thường mắc phải là cao huyết áp.
Trước đây tôi cũng thường xuyên ăn mặn nên huyết áp tăng cao.
Tôi cũng ăn nhiều đồ chiên dầu nên cơ thể nặng nề và dễ mệt mỏi.
Vì vậy tôi đã đi
bệnh viện và bác
sĩ khuyên tôi thay đổi thói quen sinh hoạt.
Để phòng ngừa cao huyết áp thì phải giảm ăn mặn và đồ ăn nhiều dầu mỡ.
Ngoài ra, cần tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc.
Ban đầu việc tập thể dục rất khó khăn, nhưng tôi đã kiên trì thực hiện và thấy cơ thể nhẹ nhàng hơn.
Tôi cũng chuyển sang ăn uống cân bằng, nên dạ dày thấy dễ chịu hơn và tâm trạng cũng tốt lên.
Để giảm căng thẳng, tôi còn
thiền và đi bộ.
Khi tôi duy trì được những thói quen tốt như vậy, sức khỏe đã cải thiện rất nhiều.
문화와
정보: Văn hóa và thông tin
한국의 국민 건강 보험 제도
Chế độ bảo hiểm y tế quốc dân của Hàn Quốc
한국에서는 높은 병원비 때문에 국민들이 심한 경제적 부담을 갖게 되는 것을 방지하기 위하여 국민 건강 보험 제도를 실시한다. 이 제도는 국민들이 평소에 보험료를 내고 국민건강보험공단이 이를
관리 및 운영하다가 필요 시 보험 급여를 제공하는 방식으로 운영된다.
Ở
Hàn Quốc, nhằm ngăn
người dân gặp gánh nặng
tài chính lớn do chi phí điều
trị cao, chính phủ
thực hiện chế
độ bảo hiểm
y tế quốc dân. Theo chế
độ này, người dân sẽ
đóng phí bảo hiểm định
kỳ, và khi cần
thiết thì Cơ quan Bảo
hiểm Y tế Quốc
dân sẽ quản lý, vận
hành và cung cấp quyền lợi
bảo hiểm cho họ.
국민 건강 보험은 국민 개개인의 의사에 관계없이 국민 모두가 개인 또는 가족 단위로 가입해서 일정한 보험료를 내야 하는 사회 보험이다. 보험료는 소득이나 재산 등에 따라 다르지만, 가입자는 모두 똑같은 보험 서비스를 받는다.
Bảo
hiểm y tế quốc
dân là loại hình bảo hiểm
xã hội mà tất cả
công dân phải tham gia theo cá nhân hoặc
hộ gia đình, không phụ
thuộc vào ý chí cá nhân. Mức
phí bảo hiểm sẽ
khác nhau tùy theo thu nhập và tài sản,
nhưng tất cả
người tham gia đều
được hưởng dịch
vụ bảo hiểm
giống nhau.
국민 건강 보험에는 외국인과 재외 동포도 가입할 수 있다. 체류 자격에 따라 다소 다르지만 대체로 한국에 6개월 이상 거주하는 경우, 가입할 자격이 생기고 외국인 등록을 한 후에 직장이나 지역에서 가입을 할 수 있다. 6개월 이상 거주하지 않은 외국인이라도 유학이나 결혼 등으로 6개월
이상 거주할 것이 확실한 경우에 가입할 수 있다.
Người
nước ngoài và kiều
bào Hàn Quốc ở nước
ngoài cũng có thể
tham gia bảo hiểm y tế
quốc dân. Dù điều
kiện có thể khác nhau tùy
theo tư cách lưu
trú, nhưng nhìn
chung, nếu cư trú
tại Hàn Quốc từ
6 tháng trở lên, sẽ có đủ
điều kiện đăng
ký tham gia. Sau khi hoàn
tất đăng ký
người nước ngoài, có thể
đăng ký tham gia tại
nơi làm việc
hoặc nơi cư
trú. Ngay cả khi chưa
cư trú đủ 6 tháng, nếu
chắc chắn sẽ
ở lại trên 6 tháng
do du học hoặc kết
hôn thì cũng có thể
tham gia bảo hiểm.
Từ
vựng:
1.
국민 건강 보험 제도 – chế độ
bảo hiểm y tế
quốc dân
2.
병원비 – chi phí bệnh
viện
3.
경제적 부담 – gánh nặng kinh tế
4.
방지하다 – ngăn
chặn
5.
보험료 – phí bảo
hiểm
6.
국민건강보험공단 – Cơ
quan bảo hiểm sức
khỏe quốc dân
7.
관리 및 운영 – quản
lý và vận hành
8.
보험 급여 – quyền lợi
bảo hiểm
9.
사회 보험 – bảo hiểm
xã hội
10. 개인 / 가족 단위 – cá nhân / đơn vị
gia đình
11. 일정한 – nhất định
12. 소득 / 재산 – thu nhập
/ tài sản
13. 서비스 – dịch vụ
14. 외국인 – người nước
ngoài
15. 재외 동포 – kiều
bào ở nước ngoài
16. 체류 자격 – tư
cách lưu trú
17. 직장 – nơi làm việc
18. 지역 – khu vực
19. 유학 – du học
20. 결혼 – kết hôn
21. 확실하다 – chắc chắn
22. 가입하다 – tham gia (bảo
hiểm)
Câu hỏi
- 국민 건강 보험 제도는 어떤 제도입니까?
Chế độ bảo hiểm y tế quốc dân là chế độ như thế nào? - 건강 보험에 가입할 수 있는 외국인의 자격 조건은 무엇입니까?
Điều kiện để người nước ngoài có thể tham gia bảo hiểm y tế là gì? - 여러분 고향의 건강 보험 제도를 소개해 보세요.
Hãy giới thiệu chế độ bảo hiểm y tế ở quê hương các bạn.
Trả lời
- 국민 건강 보험 제도는 국민들이 병원비로 인한 경제적 부담을 줄이기 위해, 국민들이 일정한 보험료를 내고 치료를 받을 수 있도록 하는 사회 보험 제도입니다.
➤ Chế độ bảo hiểm y tế quốc dân là chế độ bảo hiểm xã hội nhằm giảm gánh nặng viện phí cho người dân, trong đó người dân đóng một khoản phí nhất định để được điều trị khi cần. - 건강 보험에 가입할 수 있는 외국인은 대한민국에 6개월 이상 거주하거나, 유학, 결혼 등으로 6개월 이상 거주할 것이 확실한 경우에 가입할 수 있습니다.
➤ Người nước ngoài có thể tham gia bảo hiểm nếu đã cư trú tại Hàn Quốc trên 6 tháng hoặc chắc chắn sẽ cư trú hơn 6 tháng vì lý do du học, kết hôn, v.v. - (Ví dụ) 베트남의 건강 보험 제도는 직장인과 일반인을 위한 두 가지 방식으로 운영됩니다. 정부가 지원하는 공공 보험과 직장에서 제공하는 민간 보험이 있습니다.
➤ Ở Việt Nam, chế độ bảo hiểm y tế hoạt động theo hai hình thức: bảo hiểm công do nhà nước hỗ trợ và bảo hiểm tư từ các công ty hoặc nơi làm việc cung cấp.
배운
어휘 확인 (Kiểm tra từ vựng đã học)
·
고열이 나다: Bị sốt
cao
·
재채기를 하다: Hắt hơi
·
목이 따끔거리다: Cổ họng
đau rát
·
속이 쓰리다: Xót ruột, cồn
cào
·
배가 더부룩하다: Đầy bụng
·
얼굴에 뭐가 나다: Nổi
mụn trên mặt
·
어지럽다: Chóng mặt
·
다리가 붓다: Chân bị sưng
·
혈압이 높다: Huyết áp cao
·
비염: Viêm mũi
·
기관지염: Viêm phế
quản
·
위염: Viêm dạ
dày
·
장염: Viêm ruột
·
자극적이다: Mang tính
kích thích
·
뒷정리: Dọn
dẹp sau
·
예정일: Ngày dự
định
·
무리하다: Làm quá sức
·
식품 매장: Quầy thực
phẩm
·
전염되다: Bị
lây truyền
·
유통 기한: Hạn sử
dụng
·
급성: Cấp
tính
·
섭취하다: Tiêu thụ
(ăn, uống)
·
성인병: Bệnh
người lớn tuổi
(bệnh mãn tính)
·
충분하다: Đầy
đủ
·
수면: Giấc
ngủ
·
금연하다: Bỏ
thuốc lá
·
시달리다: Bị
dằn vặt, bị
hành hạ
·
밀접하다: Gần
gũi, mật thiết
·
차지하다: Chiếm
(tỷ lệ, vị
trí...)
·
과도하다: Quá mức
·
권하다: Khuyên nhủ,
đề nghị